Tên sản phẩm |
Giá (VNĐ/Kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng – Giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Phú Yên – Sông Hinh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Bình Thuận – Hàm Th.Bắc |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Bình Dương – Bến Cát |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Bình Phước – Lộc Ninh |
|
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
15.200 |
Gia Lai – TP.Pleiku |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Bình Dương – Bến Cát |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Bình Phước – Lộc Ninh |
|
Cao su SVR3L |
44.800 |
Gia Lai – TP.Pleiku |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Bình Dương – Bến Cát |
|
Cao su SVR10 |
42.600 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
|
(*) Thông tin chỉ mang tính Tham khảo.
Nguồn: Nhà Nông