Tên sản phẩm |
Giá (VNĐ/Kg) |
Địa chỉ bán |
Tăng – Giảm |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Phú Yên – Sông Hinh |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Bình Thuận – Hàm Th.Bắc |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Bình Dương – Bến Cát |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Bình Phước – Lộc Ninh |
-200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
11.500 |
Gia Lai – TP.Pleiku |
-200 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Bình Dương – Bến Cát |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Bình Phước – Lộc Ninh |
-1300 |
Cao su SVR3L |
33.900 |
Gia Lai – TP.Pleiku |
-1300 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Quảng Bình – Bố Trạch |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Quảng Trị – Vĩnh Linh |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Đắk Nông – Đắk Mil |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Đắk Lắk – Buôn Đôn |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Kon Tum – TP.Kon Tum |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Tây Ninh – TX.Tây Ninh |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Bình Dương – Bến Cát |
-1000 |
Cao su SVR10 |
33.600 |
Đồng Nai – TP.Biên Hòa |
-1000 |
(*) Giá trên chỉ mang tính Tham khảo
Nguồn: Nhà Nông